navigation

Navigation (n): điều hướng
Electronic navigation: điều hướng điện tử
Radio navigation: điều hướng (bằng) vô tuyến
Radar navigation: điều hướng (bằng) ra đa
Satellite navigation: điều hướng (bằng) vệ tinh
Navigation processes: quy trình điều hướng

navigator (n): người điều hướng
navigate (v); điều hướng
misnavigate (v): điều hướng sai
renavigate (v): tái điều hướng

Posted in Trinh duyệt, Đời sống | Leave a comment

style

style: kiểu, kiểu dáng
hair style: kiểu tóc: quăn, vuốt thẳng, để mái, tém, cắt ngang…

type: loại
hair type: loại tóc: cứng, mềm, rể tre…

Posted in Lập trình, Phổ thông, Đời sống | Leave a comment

intra

intra: tróng

intraframe: tróng khung
intraline tab: trảng tróng tuyến
intraline: tróng tuyến; intraline distance: khoảng cách tróng tuyến
intranet: tróng mạng

inline: nội tuyến; inline dictionary: từ điển nội tuyến
offline: gián tuyến; offline dictionary: từ điển gián tuyến
online: trực tuyến; online dictionary: từ điển trực tuyến

internal: nội bộ; internal network:  mạng nội bộ
inside: bên trong, phía trong

Posted in Phổ thông, Ứng dụng | Leave a comment

inline

inline: nội tuyến

inline applets: trình-nội-thi nội tuyến
inline comment: góp ý nội tuyến
inline code: mã nội tuyến
inline configuration: cấu hình nội tuyến
inline diagnosis: chẩn đoán nội tuyến
inline dictionary: từ điển nội tuyến
inline direction: hướng nội tuyến
inline exit routine: quán trình xuất nội tuyến
inline filter: bộ lọc nội tuyến
inline frame: khung nội tuyến
inline function: hàm nội tuyến
inline graphic: đồ hoạ nội tuyến
inline graphics: đồ hoạ nội tuyến
inline image: ảnh nội tuyến
inline margin: lề nội tuyến
inline package: gói nội tuyến
inline procedure: thủ tục nội tuyến
inline processing: xử lý nội tuyến
inline program: chương trình nội tuyến
inline pump: bơm nội tuyến
inline recovery: phục hồi nội tuyến
inline subroutine: quán trình phụ nội tuyến
inline style: kiểu nội tuyến
inline system: hệ thống nội tuyến
inline test: thử nghiệm nội tuyến
inline transfer: chuyển tải nội tuyến
inline tuning: rà chỉnh nội tuyến
inline type: loại nội tuyến

inline: nội tuyến
intraline: tróng tuyến; intraline distance: khoảng cách tróng tuyến
intranet: tróng mạng

Posted in Lập trình, Ứng dụng | Leave a comment

debate

debate (v,n): tranh luận

Từ tương cận:

argue: tranh cãi
comment (n): lời bình
commentary (n): bài bình luận, lời bình luận
criticism (n): sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích
discuss (v), discussion (n): thảo luận
feedback (n): phản hồi
judge (v,n): xét, xét xử, xét đoán, phán đoán
opinion (n): ý kiến
negotiation: đàm phán, mặc cả
rate (v,n): đánh giá
reply (v,n): đáp lại, hồi đáp
recommand (v), recomandation (n): giới thiệu
statement (n): sự bày tỏ
suggestion: đề nghị
evaluate (v), evaluation (n): ước lượng, định giá
approximate (adj,v): xấp xỉ/gần đúng ; # approximate calculation: phép tính xấp xỉ/gần đúng.

Từ tương lân:

answer: trả lời
forum: diễn đàn
idea: ý tưởng
questions: thắc mắc, câu hỏi
Q & A: Hỏi Đáp, Thắc mắc & Giải đáp, Giải đáp Thắc mắc

Posted in Phổ thông | Leave a comment

accessibility

accessibility: khuyết cập, thăng tiến khả năng truy cập cho người khuyết tật
keyboard accessibility: khuyết cập  bàn phím, thăng tiến khả năng truy cập bàn phím cho người khuyết tật
mouse accessibility: khuyết cập trỏ chuột, thăng tiến khả năng truy cập bằng trỏ chuột cho người khuyết tật

Posted in Hệ điều hành, Khuyết tật | Leave a comment

real

real: thực, fake: giả
real time: thời gian thực
real-time: thực thời, real-time interactivity: tương tác thực thời
reality: thực tế,
actual: thực sự

Posted in Phổ thông | Leave a comment

de facto standard

A de facto standard: tiêu chuẩn mặc nhiên: tiêu chuẩn được công nhận trên thực tế, thực hành, không nhất thiết là pháp định .
A de jure standard: tiêu chuẩn pháp quy: Tiêu chuẩn được pháp luật quy định hoặc được tố chức tiêu chuẩn chứng thực (endorsed).

Posted in Phổ thông | Leave a comment

sign up

sign up: ghi danh
register: đăng ký

login: đăng nhập
logoff: đăng xuất

sign in: sign on: ký nhập
sign off: ký xuất

subscribe (v): đăng dụng, VD: magazine subscribe, newsletter subscribe, subsribe online,
unsubcribe (v): thôi đăng dụng, VD: unsubscribe from this newsletter

subscriber: người đăng dụng
subscriber sign in: người đăng dụng ký nhập
email subscriber: người đăng dụng bằng thư điện tử

subscription (n): (sự) đăng dụng, VD: manage your subscriptions
subscription page: trang đăng dụng, VD: please copy it in to your browser window to access our Subscription Page.

Posted in Phổ thông | Leave a comment

domain

domain: miền

domain name: tên miền
child domain: miền con
subdomain: miền phụ

Posted in Phổ thông | Leave a comment