debate (v,n): tranh luận
Từ tương cận:
argue: tranh cãi
comment (n): lời bình
commentary (n): bài bình luận, lời bình luận
criticism (n): sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích
discuss (v), discussion (n): thảo luận
feedback (n): phản hồi
judge (v,n): xét, xét xử, xét đoán, phán đoán
opinion (n): ý kiến
negotiation: đàm phán, mặc cả
rate (v,n): đánh giá
reply (v,n): đáp lại, hồi đáp
recommand (v), recomandation (n): giới thiệu
statement (n): sự bày tỏ
suggestion: đề nghị
evaluate (v), evaluation (n): ước lượng, định giá
approximate (adj,v): xấp xỉ/gần đúng ; # approximate calculation: phép tính xấp xỉ/gần đúng.
Từ tương lân:
answer: trả lời
forum: diễn đàn
idea: ý tưởng
questions: thắc mắc, câu hỏi
Q & A: Hỏi Đáp, Thắc mắc & Giải đáp, Giải đáp Thắc mắc