Author Archives: bientap

style

style: kiểu, kiểu dáng hair style: kiểu tóc: quăn, vuốt thẳng, để mái, tém, cắt ngang… type: loại hair type: loại tóc: cứng, mềm, rể tre…

Posted in Lập trình, Phổ thông, Đời sống | Leave a comment

intra

intra: tróng intraframe: tróng khung intraline tab: trảng tróng tuyến intraline: tróng tuyến; intraline distance: khoảng cách tróng tuyến intranet: tróng mạng inline: nội tuyến; inline dictionary: từ điển nội tuyến offline: gián tuyến; offline dictionary: từ điển gián tuyến … Continue reading

Posted in Phổ thông, Ứng dụng | Leave a comment

inline

inline: nội tuyến inline applets: trình-nội-thi nội tuyến inline comment: góp ý nội tuyến inline code: mã nội tuyến inline configuration: cấu hình nội tuyến inline diagnosis: chẩn đoán nội tuyến inline dictionary: từ điển nội tuyến inline direction: hướng … Continue reading

Posted in Lập trình, Ứng dụng | Leave a comment

debate

debate (v,n): tranh luận Từ tương cận: argue: tranh cãi comment (n): lời bình commentary (n): bài bình luận, lời bình luận criticism (n): sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích discuss (v), discussion (n): … Continue reading

Posted in Phổ thông | Leave a comment

accessibility

accessibility: khuyết cập, thăng tiến khả năng truy cập cho người khuyết tật keyboard accessibility: khuyết cập  bàn phím, thăng tiến khả năng truy cập bàn phím cho người khuyết tật mouse accessibility: khuyết cập trỏ chuột, thăng tiến khả … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Khuyết tật | Leave a comment

real

real: thực, fake: giả real time: thời gian thực real-time: thực thời, real-time interactivity: tương tác thực thời reality: thực tế, actual: thực sự

Posted in Phổ thông | Leave a comment

de facto standard

A de facto standard: tiêu chuẩn mặc nhiên: tiêu chuẩn được công nhận trên thực tế, thực hành, không nhất thiết là pháp định . A de jure standard: tiêu chuẩn pháp quy: Tiêu chuẩn được pháp luật quy định … Continue reading

Posted in Phổ thông | Leave a comment

sign up

sign up: ghi danh register: đăng ký login: đăng nhập logoff: đăng xuất sign in: sign on: ký nhập sign off: ký xuất subscribe (v): đăng dụng, VD: magazine subscribe, newsletter subscribe, subsribe online, unsubcribe (v): thôi đăng dụng, VD: … Continue reading

Posted in Phổ thông | Leave a comment

domain

domain: miền domain name: tên miền child domain: miền con subdomain: miền phụ

Posted in Phổ thông | Leave a comment

routine

routine: quán trình Một tập hợp các chỉ thị lập trình được thiết kế để thực hiện một tác vụ được lập lại thường xuyên, được gọi khi cần thiết và thường nằm ngoài chương trình. Khác với inline code … Continue reading

Posted in Phổ thông | Leave a comment