autistic

autistic: (tt):(thuộc) chứng tự kỷ; (dt): ngưới mắc chứng tự kỷ
autism (dt): tự kỷ, chứng tự kỷ, người mắc chứng tự kỷ

autism disorder: rối loạn tự kỷ
autistic disorder: rối loạn thuộc chứng tự kỷ

This entry was posted in Hội chứng tự kỷ, Khuyết tật. Bookmark the permalink.

Leave a Reply