autistic: (tt):(thuộc) chứng tự kỷ; (dt): ngưới mắc chứng tự kỷ
autism (dt): tự kỷ, chứng tự kỷ, người mắc chứng tự kỷ
autism disorder: rối loạn tự kỷ
autistic disorder: rối loạn thuộc chứng tự kỷ
autistic: (tt):(thuộc) chứng tự kỷ; (dt): ngưới mắc chứng tự kỷ
autism (dt): tự kỷ, chứng tự kỷ, người mắc chứng tự kỷ
autism disorder: rối loạn tự kỷ
autistic disorder: rối loạn thuộc chứng tự kỷ