dự phòng, sao lưu dự phòng
Ví dụ:
backup administrator: người quản trị dự phòng
backup copy: bản sao chép dự phòng
backup file: tệp dự phòng
backup power supply: nguồn cấp điện dự phòng
backup representative: người đại diện dự phòng
backup services: dịch vụ (sao lưu) dự phòng
Online Backup: sao lưu dự phòng trực tuyến
online backup services: dịch vụ (sao lưu) dự phòng trực tuyến
Online File Backup: sao lưu dự phòng tệp tin trực tuyến
Từ tương lân:
copy (v): chép, sao chép
copy (n) : bản sao chép