Elastic Compute Cloud
Mạng mây Điện toán Co giản
Ví dụ:
Amazon EC2: Mạng mây điện toán co giản Amazon
|
|||||
Các từ đang được hiển thị thuộc về (các) hạng mục:
Hệ điều hành, Mạng mây, Đề nghị, Đời sống Xin vui lòng nhấp chuột vào một trong các ô chữ cái dưới đây để xem các từ tương ứng với chữ cái mà bạn đã chọn: Elastic Compute Cloud Mạng mây Điện toán Co giản Ví dụ: Amazon EC2: Mạng mây điện toán co giản Amazon expert (n): chuyên gia Từ tương cận: professional (n): người/nhà chuyên nghiệp, người/nhà chuyên môn specialist (n): chuyên viên technician (n): kỹ thuật viên repairman (n): thợ sửa (máy) user (n): người dùng, người sử dụng illiterate (n): người dốt hoặc không hiểu biết gì về một lĩnh vực nào đó Ví dụ: computer [...] Phần nối dài Ví dụ: file extension: phần nối dài tệp được dùng để chỉ định dạng của tệp (file format) trong một số hệ điều hành. tệp “MyHinhVe.abk” gồm có hai phần: tên tệp là “MyHinhVe”, và phần nối dài “.abk” để chỉ tệp thuộc loại tệp dự phòng do chương trình CorelDraw [...] |
|||||
|
Recent Comments