Category Archives: Đời sống

Xem các từ thuộc thể loại Đời sống

navigation

Navigation (n): điều hướng Electronic navigation: điều hướng điện tử Radio navigation: điều hướng (bằng) vô tuyến Radar navigation: điều hướng (bằng) ra đa Satellite navigation: điều hướng (bằng) vệ tinh Navigation processes: quy trình điều hướng navigator (n): người … Continue reading

Posted in Trinh duyệt, Đời sống | Leave a comment

style

style: kiểu, kiểu dáng hair style: kiểu tóc: quăn, vuốt thẳng, để mái, tém, cắt ngang… type: loại hair type: loại tóc: cứng, mềm, rể tre…

Posted in Lập trình, Phổ thông, Đời sống | Leave a comment

business

business: kinh doanh business card: doanh thiếp business man: doanh nhân tourism business development: phát triển kinh doanh du lịch visualize your business data: trực quan hoá dữ liệu kinh doanh

Posted in Đời sống | Leave a comment

enterprise

enterprise: doanh nghiệp business: kinh doanh commerce: thương mại e-commerce: thương mại điện tử

Posted in Đời sống | Leave a comment

expert

expert (n): chuyên gia Từ tương cận: professional (n): người/nhà chuyên nghiệp, người/nhà chuyên môn specialist (n): chuyên viên technician (n): kỹ thuật viên repairman (n): thợ sửa (máy) user (n): người dùng, người sử dụng illiterate (n): người dốt … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

Assistive Technology

Công nghệ khuyết trợ công nghệ trợ giúp người khuyết tật.

Posted in Hệ điều hành, Đề nghị, Đời sống | Tagged | Leave a comment

backup

dự phòng, sao lưu dự phòng Ví dụ: backup administrator: người quản trị dự phòng backup copy: bản sao chép dự phòng backup file: tệp dự phòng backup power supply: nguồn cấp điện dự phòng backup representative: người đại diện … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

portmanteau word

Từ ghép tắt Ví dụ: apps = application + programs,  trình dụng = ứng dụng + chương trình blam = blog + spam advertising (or) marketing bleg = blog + beg (for contributions) blog = web + log blogosphere = … Continue reading

Posted in Acronym, Đề nghị, Đời sống | Leave a comment

computer

máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

key

key (n): chìa , chìa khoá, phím, giọng nói key (adj): then chốt, mấu chốt, chủ chốt Ví dụ: key (n): keyword (n): từ then hoặc từ then chốt, viết tắt của “key word” (từ then chốt). “từ then” được … Continue reading

Posted in Phổ thông, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , | Leave a comment