mật ký
Một loạt các ký tự bí mật cho phép người dùng truy cập vào một tệp tin, máy tính, hoặc chương trình.
Từ tương cận: passphrase: mật ngữ passmark: mật tích passcode: mật mã
Biện giải: mật: secret; khẩu: mouth, cái miệng, bằng lời nói, bằng miệng (oral). Mật khẩu: lời bí [...]
hệ nền
Ví dụ: multi-platform: đa hệ nền cross-platform: hệ nền chéo 64-bit platform operating system: hệ điều hành hệ nền 64-bit (AMD hoặc Intel x64) content management platform: hệ nền quản lý nội dung hardware platform: hệ nền phần cứng multi-OS platform: hệ nền đa OS, hệ nền đa hệ điều hành multi-tasking [...]
plugin – Additional software that adds a particular feature to an existing application.
Từ tương cận: add-on: Software that can be added into an installed application
cảng
Từ tương cận: import: nhập cảng export: xuất càng dock: bến gate: cổng
Từ tương lân: door: cửa chính, cửa cái frame: khung windows: cửa sổ
Từ tương viễn: airport: phi cảng; airfield: phi trường carport: cảng xe, xa cảng military port: quân cảng newport: tân cảng riverport: cảng sông, giang cảng seaport: [...]
Recent Comments