an ninh
Ví dụ: Assigning responsibilities for security: Phân công trách nhiệm để bảo mật Aspects of cloud security: Các khía cạnh an ninh của (mạng) vân mây
Từ tương cận: safety: an toàn
|
|||||
Các từ đang được hiển thị thuộc về (các) hạng mục:
Hệ điều hành, Khuyết tật Xin vui lòng nhấp chuột vào một trong các ô chữ cái dưới đây để xem các từ tương ứng với chữ cái mà bạn đã chọn: an ninh Ví dụ: Assigning responsibilities for security: Phân công trách nhiệm để bảo mật Aspects of cloud security: Các khía cạnh an ninh của (mạng) vân mây Từ tương cận: safety: an toàn người đăng dụng Từ tương cận: subscribe: đăng dụng unsubscribe: thôi đăng dụng. VD> send an unsubscribe request to stop receiving news: gởi yêu cầu thôi đăng dụng để ngưng nhận tin tức. Từ tương lân: register: đăng ký |
|||||
|
Recent Comments