accessibility: khuyết cập, thăng tiến khả năng truy cập cho người khuyết tật keyboard accessibility: khuyết cập bàn phím, thăng tiến khả năng truy cập bàn phím cho người khuyết tật mouse accessibility: khuyết cập trỏ chuột, thăng tiến khả năng truy cập bằng trỏ chuột cho người khuyết tật
Autism: Tự kỷ, hội chứng tự kỷ, (không dịch là bệnh tự kỷ)
Occupational Therapy: Liệu pháp tâm vận động
Speech Therapy: Trị liệu ngôn ngữ
Visual learner: Người dễ tiếp thu qua trực quan
Audio learner: Người dễ tiếp thu qua kênh âm thanh
Visual support: các hình thức trợ giúp bằng trực [...]
autism syndrome: hội chứng tự kỷ autism awareness: nhận thức về chứng tự kỷ autism community: cộng đồng người mắc chứng tự kỷ autism diagnosis: chẩn đoán về chứng tự kỷ autism resources: tài nguyên về chứng tự kỷ autism risk genes: các gen có nguy cơ mang chứng tự kỷ autism spectrum: phổ [...]
autistic: (tt):(thuộc) chứng tự kỷ; (dt): ngưới mắc chứng tự kỷ autism (dt): tự kỷ, chứng tự kỷ, người mắc chứng tự kỷ
autism disorder: rối loạn tự kỷ autistic disorder: rối loạn thuộc chứng tự kỷ
Recent Comments