Tra từ
Danh mục
Tag Cloud
Mã nguồn mở
Các vấn đề
Tham khảo
Glossary
Siếu (Meta)
Category Archives: Mạng mây
expert
expert (n): chuyên gia Từ tương cận: professional (n): người/nhà chuyên nghiệp, người/nhà chuyên môn specialist (n): chuyên viên technician (n): kỹ thuật viên repairman (n): thợ sửa (máy) user (n): người dùng, người sử dụng illiterate (n): người dốt … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
computer
máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
EC2
Elastic Compute Cloud Mạng mây Điện toán Co giản Ví dụ: Amazon EC2: Mạng mây điện toán co giản Amazon
link
kết, kết-nối Ví dụ: soft link: kết nối mềm softlink: nhu-kết hard link: kết nối cứng hardlink: cương-kết Tham khảo: http://linuxgazette.net/105/pitcher.html Từ tương cận: backlinks: hồi-kết downlink: kết nối xuống, hạ-kết external links: kết nối ngoài hyperlink: thái-kết inbound links: … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Leave a comment
multi
đa Ví dụ: multi-chanel: đa kênh multi-color: đa sắc. VD> 8 Mode Multi-Color Light Up Pen. multi-directional HDTV antenna: an-ten HDTV đa hướng multi-function: đa nhiệm multi-national company: công ty đa quốc gia multi-part: đa phần multi-platform: đa hệ nền … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Prefix, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu
Leave a comment
platform
hệ nền Ví dụ: multi-platform: đa hệ nền cross-platform: hệ nền chéo 64-bit platform operating system: hệ điều hành hệ nền 64-bit (AMD hoặc Intel x64) content management platform: hệ nền quản lý nội dung hardware platform: hệ nền phần … Continue reading
Posted in Ảo hoá, Hệ điều hành, Mạng mây, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
lifecycle
chu trình Ví dụ: Extend the lifecycles of computers and other devices: Kéo dài chu trình của máy tính và các thiết bị khác Từ tương cận: cycle: chu kỳ Vì dụ: Life Cycle of A Butterfly: chu kỳ đời … Continue reading
component
thành phần components of a computing cloud: các thành phần của một mạng mây điện toán Từ tương lân: parts: linh kiện sub-parts: phụ kiện accessories: phụ tùng
custom
tuỳ khách, tuỳ ý khách Ví dụ: custom training: huấn luyện tuỳ khách custom built computer: máy điện toán được ráp tuỳ (ý) khách (hàng) Từ tương cận: customer: khách hàng Từ tương lân: option: tuỳ chọn