chu trình
Ví dụ: Extend the lifecycles of computers and other devices: Kéo dài chu trình của máy tính và các thiết bị khác
Từ tương cận: cycle: chu kỳ
Vì dụ: Life Cycle of A Butterfly: chu kỳ đời sống của bướm ( trứng – ấu trùng – con nhộng – trưởng [...]
kết, kết-nối
Ví dụ: soft link: kết nối mềm softlink: nhu-kết hard link: kết nối cứng hardlink: cương-kết
Tham khảo: http://linuxgazette.net/105/pitcher.html
Từ tương cận:
backlinks: hồi-kết downlink: kết nối xuống, hạ-kết external links: kết nối ngoài hyperlink: thái-kết inbound links: kết nối nội-biên incoming links: kết nối đi vào inlinks: nội-kết interlink: liên-kết inward [...]
Recent Comments