thẹ
Ví dụ:
Từ tương cận: name tag: thẹ tên price tag: thẹ giá
Từ tương lân: card – credit card: thẻ tín dụng, network card: thẻ mạng board – printed circuit board: bo mạch in, motherboard: bo cái, newtwork board: bo mạng. – bulletin board: bảng công báo, bulletin board system: hệ thống [...]
Technology Adoption LifeCycle
Chu trình Thừa nhận Công nghệ
therapy (dt): liệu pháp therapeutic (tt): (thuộc) trị liệu
physical therapy: liệu pháp vật lý behavioral therapy: liệu pháp hành vi occupational therapy: liệu pháp nghề nghiệp
occupational therapist: nhà trị liệu nghề nghiệp
therapeutic technique: kỹ thuật trị liệu therapeutic techniques of psychopharmacology: kỹ thuật trị liệu tâm sinh lý học
loại
Ví dụ: Differentiating types of clouds: public, private, hybrid: Phân biệt các loại vân mây: công khai, tư nhân, hỗn hợp
Từ tương cận: style: kiểu
Recent Comments