Tra từ
Danh mục
Tag Cloud
Mã nguồn mở
Các vấn đề
Tham khảo
Glossary
Siếu (Meta)
Category Archives: Phổ thông
therapy
therapy (dt): liệu pháp therapeutic (tt): (thuộc) trị liệu physical therapy: liệu pháp vật lý behavioral therapy: liệu pháp hành vi occupational therapy: liệu pháp nghề nghiệp occupational therapist: nhà trị liệu nghề nghiệp therapeutic technique: kỹ thuật trị liệu … Continue reading
Posted in Hội chứng tự kỷ, Khuyết tật, Phổ thông
Leave a comment
speech
speech (dt): khả năng nói speech clinic: bệnh xá chữa trị khả năng nói, bệnh xá chữa trị những tật về nói. speech disorder: rối loạn khả năng nói, tật về nói
Posted in Hội chứng tự kỷ, Khuyết tật, Phổ thông
Leave a comment
disorder
disorder: rối loạn autism disorder: rối loạn tự kỷ autistic disorder: rối loạn thuộc chứng tự kỷ mental-health disorder: rối loạn sức khỏe tâm thần speech disorder: rối loạn khả năng nói, tật về nói Autism is a “neurodevelopmental disorder”: … Continue reading
Posted in Hội chứng tự kỷ, Khuyết tật, Phổ thông
Leave a comment
factor
autism risk factors: các yếu tố nguy cơ chứng tự kỷ genetic risk factors: các yếu tố nguy cơ di truyền cultural factors: các yếu tố văn hoá environmental factors: các yếu tố môi trường
Posted in Hội chứng tự kỷ, Khuyết tật, Phổ thông
Leave a comment
backup
dự phòng, sao lưu dự phòng Ví dụ: backup administrator: người quản trị dự phòng backup copy: bản sao chép dự phòng backup file: tệp dự phòng backup power supply: nguồn cấp điện dự phòng backup representative: người đại diện … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
computer
máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
hyper
thái, hiếu, mẫn denotes something as ‘extreme’ or ‘beyond normal’ Ví dụ: hyperlink: (n): thái kết hypertext: (n): văn bản thái trạng, thái văn bản hyperactive (adj): hiếu động hypersensitive (adj) mẫn cảm Từ tương cận: meta: siếu: after, behind … Continue reading
meta
siếu: after, behind Ví dụ: metadata: siếu dữ liệu metafile: siếu tệp metalanguage: siếu ngôn ngữ metalink: siếu kết metatext: siếu văn bản Từ tương cận: hyper: thái: denotes something as ‘extreme’ or ‘beyond normal’ super: siêu: in excess, above, … Continue reading
key
key (n): chìa , chìa khoá, phím, giọng nói key (adj): then chốt, mấu chốt, chủ chốt Ví dụ: key (n): keyword (n): từ then hoặc từ then chốt, viết tắt của “key word” (từ then chốt). “từ then” được … Continue reading
backlinks
hồi kết, kết nối trở lại Từ đồng nghĩa inbound links: kết nối nội biên incoming links: kết nối đi vào inlinks: nội kết inward links: kết nối hướng nội