Tra từ
Danh mục
Tag Cloud
Mã nguồn mở
Các vấn đề
Tham khảo
Glossary
Siếu (Meta)
Category Archives: Ứng dụng
intra
intra: tróng intraframe: tróng khung intraline tab: trảng tróng tuyến intraline: tróng tuyến; intraline distance: khoảng cách tróng tuyến intranet: tróng mạng inline: nội tuyến; inline dictionary: từ điển nội tuyến offline: gián tuyến; offline dictionary: từ điển gián tuyến … Continue reading
Posted in Phổ thông, Ứng dụng
Leave a comment
inline
inline: nội tuyến inline applets: trình-nội-thi nội tuyến inline comment: góp ý nội tuyến inline code: mã nội tuyến inline configuration: cấu hình nội tuyến inline diagnosis: chẩn đoán nội tuyến inline dictionary: từ điển nội tuyến inline direction: hướng … Continue reading
Posted in Lập trình, Ứng dụng
Leave a comment
backup
dự phòng, sao lưu dự phòng Ví dụ: backup administrator: người quản trị dự phòng backup copy: bản sao chép dự phòng backup file: tệp dự phòng backup power supply: nguồn cấp điện dự phòng backup representative: người đại diện … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
computer
máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
link
kết, kết-nối Ví dụ: soft link: kết nối mềm softlink: nhu-kết hard link: kết nối cứng hardlink: cương-kết Tham khảo: http://linuxgazette.net/105/pitcher.html Từ tương cận: backlinks: hồi-kết downlink: kết nối xuống, hạ-kết external links: kết nối ngoài hyperlink: thái-kết inbound links: … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Leave a comment
global
toàn cầu Ví dụ: Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu Từ tương cận: universal (adj): hoàn vũ, phổ dụng, phổ quát Ví dụ: Universal Mobile Telecommunications Systems: Hệ thống viễn thông di động hoàn vũ universal language: … Continue reading
multi
đa Ví dụ: multi-chanel: đa kênh multi-color: đa sắc. VD> 8 Mode Multi-Color Light Up Pen. multi-directional HDTV antenna: an-ten HDTV đa hướng multi-function: đa nhiệm multi-national company: công ty đa quốc gia multi-part: đa phần multi-platform: đa hệ nền … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Prefix, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu
Leave a comment
platform
hệ nền Ví dụ: multi-platform: đa hệ nền cross-platform: hệ nền chéo 64-bit platform operating system: hệ điều hành hệ nền 64-bit (AMD hoặc Intel x64) content management platform: hệ nền quản lý nội dung hardware platform: hệ nền phần … Continue reading
Posted in Ảo hoá, Hệ điều hành, Mạng mây, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
lifecycle
chu trình Ví dụ: Extend the lifecycles of computers and other devices: Kéo dài chu trình của máy tính và các thiết bị khác Từ tương cận: cycle: chu kỳ Vì dụ: Life Cycle of A Butterfly: chu kỳ đời … Continue reading
computing
điện toán Ví dụ: cloud computing: điện toán mạng mây cloud computing glossary: ngữ vựng (về) điện toán mạng mây cloud computing platform: hệ nền điện toán mạng mây computing platform: hệ nền điện toán. Trong điện toán, hệ nền … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment