disorder: rối loạn
autism disorder: rối loạn tự kỷ
autistic disorder: rối loạn thuộc chứng tự kỷ
mental-health disorder: rối loạn sức khỏe tâm thần
speech disorder: rối loạn khả năng nói, tật về nói
Autism is a “neurodevelopmental disorder”: tự kỷ là “sự rối loạn về phát triển thần kinh”
neuroscience: thần kinh học