toàn cầu
Ví dụ:
Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu
Từ tương cận:
universal (adj): hoàn vũ, phổ dụng, phổ quát
Ví dụ:
Universal Mobile Telecommunications Systems: Hệ thống viễn thông di động hoàn vũ
universal language: ngôn ngữ hoàn vũ
universal email account: tài khoản thư điện tử phổ dụng
universal remote: universal remote control: bộ viễn khiển phổ dụng