intra

intra: tróng

intraframe: tróng khung
intraline tab: trảng tróng tuyến
intraline: tróng tuyến; intraline distance: khoảng cách tróng tuyến
intranet: tróng mạng

inline: nội tuyến; inline dictionary: từ điển nội tuyến
offline: gián tuyến; offline dictionary: từ điển gián tuyến
online: trực tuyến; online dictionary: từ điển trực tuyến

internal: nội bộ; internal network:  mạng nội bộ
inside: bên trong, phía trong

This entry was posted in Phổ thông, Ứng dụng. Bookmark the permalink.

Leave a Reply