Navigation (n): điều hướng
Electronic navigation: điều hướng điện tử
Radio navigation: điều hướng (bằng) vô tuyến
Radar navigation: điều hướng (bằng) ra đa
Satellite navigation: điều hướng (bằng) vệ tinh
Navigation processes: quy trình điều hướng
navigator (n): người điều hướng
navigate (v); điều hướng
misnavigate (v): điều hướng sai
renavigate (v): tái điều hướng