routine: quán trình
Một tập hợp các chỉ thị lập trình được thiết kế để thực hiện một tác vụ được lập lại thường xuyên, được gọi khi cần thiết và thường nằm ngoài chương trình. Khác với inline code (mã nội tuyến), các chỉ thị cũng được gọi khi cần thiết, nhưng trong cùng (within) chương trình.
subroutine: quán trình phụ
Tham khảo: http://www.answers.com/topic/routine
Từ tương lân:
bedtime routines: quán lệ đi ngủ
daily routines: quán lệ hàng ngày
habit: thói quen
Changing our routines and habits: thay đổi quán lệ và thói quen của chúng ta
frequent: thường xuyên