Tra từ
Danh mục
Tag Cloud
Mã nguồn mở
Các vấn đề
Tham khảo
Glossary
Siếu (Meta)
Tag Archives: Cloud
expert
expert (n): chuyên gia Từ tương cận: professional (n): người/nhà chuyên nghiệp, người/nhà chuyên môn specialist (n): chuyên viên technician (n): kỹ thuật viên repairman (n): thợ sửa (máy) user (n): người dùng, người sử dụng illiterate (n): người dốt … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
backup
dự phòng, sao lưu dự phòng Ví dụ: backup administrator: người quản trị dự phòng backup copy: bản sao chép dự phòng backup file: tệp dự phòng backup power supply: nguồn cấp điện dự phòng backup representative: người đại diện … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
computer
máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
EC2
Elastic Compute Cloud Mạng mây Điện toán Co giản Ví dụ: Amazon EC2: Mạng mây điện toán co giản Amazon
SPKI
Simple Public Key Infrastructure cấu trúc hạ tầng (cho) chìa công khai đơn giản
PKI
Public Key Infrastructure cấu trúc hạ tầng (cho) chìa công khai PKI bao gồm phần cứng, phần mềm, con người, chính sách, và các thủ tục cần thiết để tạo, quản lý, phân phối, sử dụng, lưu trữ, và thu … Continue reading
hyper
thái, hiếu, mẫn denotes something as ‘extreme’ or ‘beyond normal’ Ví dụ: hyperlink: (n): thái kết hypertext: (n): văn bản thái trạng, thái văn bản hyperactive (adj): hiếu động hypersensitive (adj) mẫn cảm Từ tương cận: meta: siếu: after, behind … Continue reading
meta
siếu: after, behind Ví dụ: metadata: siếu dữ liệu metafile: siếu tệp metalanguage: siếu ngôn ngữ metalink: siếu kết metatext: siếu văn bản Từ tương cận: hyper: thái: denotes something as ‘extreme’ or ‘beyond normal’ super: siêu: in excess, above, … Continue reading
key
key (n): chìa , chìa khoá, phím, giọng nói key (adj): then chốt, mấu chốt, chủ chốt Ví dụ: key (n): keyword (n): từ then hoặc từ then chốt, viết tắt của “key word” (từ then chốt). “từ then” được … Continue reading
backlinks
hồi kết, kết nối trở lại Từ đồng nghĩa inbound links: kết nối nội biên incoming links: kết nối đi vào inlinks: nội kết inward links: kết nối hướng nội