Tra từ
Danh mục
Tag Cloud
Mã nguồn mở
Các vấn đề
Tham khảo
Glossary
Siếu (Meta)
Tag Archives: OpenOffice
expert
expert (n): chuyên gia Từ tương cận: professional (n): người/nhà chuyên nghiệp, người/nhà chuyên môn specialist (n): chuyên viên technician (n): kỹ thuật viên repairman (n): thợ sửa (máy) user (n): người dùng, người sử dụng illiterate (n): người dốt … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
backup
dự phòng, sao lưu dự phòng Ví dụ: backup administrator: người quản trị dự phòng backup copy: bản sao chép dự phòng backup file: tệp dự phòng backup power supply: nguồn cấp điện dự phòng backup representative: người đại diện … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
computer
máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
hyper
thái, hiếu, mẫn denotes something as ‘extreme’ or ‘beyond normal’ Ví dụ: hyperlink: (n): thái kết hypertext: (n): văn bản thái trạng, thái văn bản hyperactive (adj): hiếu động hypersensitive (adj) mẫn cảm Từ tương cận: meta: siếu: after, behind … Continue reading
meta
siếu: after, behind Ví dụ: metadata: siếu dữ liệu metafile: siếu tệp metalanguage: siếu ngôn ngữ metalink: siếu kết metatext: siếu văn bản Từ tương cận: hyper: thái: denotes something as ‘extreme’ or ‘beyond normal’ super: siêu: in excess, above, … Continue reading
key
key (n): chìa , chìa khoá, phím, giọng nói key (adj): then chốt, mấu chốt, chủ chốt Ví dụ: key (n): keyword (n): từ then hoặc từ then chốt, viết tắt của “key word” (từ then chốt). “từ then” được … Continue reading
multi
đa Ví dụ: multi-chanel: đa kênh multi-color: đa sắc. VD> 8 Mode Multi-Color Light Up Pen. multi-directional HDTV antenna: an-ten HDTV đa hướng multi-function: đa nhiệm multi-national company: công ty đa quốc gia multi-part: đa phần multi-platform: đa hệ nền … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Prefix, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu
Leave a comment
platform
hệ nền Ví dụ: multi-platform: đa hệ nền cross-platform: hệ nền chéo 64-bit platform operating system: hệ điều hành hệ nền 64-bit (AMD hoặc Intel x64) content management platform: hệ nền quản lý nội dung hardware platform: hệ nền phần … Continue reading
Posted in Ảo hoá, Hệ điều hành, Mạng mây, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment
lifecycle
chu trình Ví dụ: Extend the lifecycles of computers and other devices: Kéo dài chu trình của máy tính và các thiết bị khác Từ tương cận: cycle: chu kỳ Vì dụ: Life Cycle of A Butterfly: chu kỳ đời … Continue reading
computing
điện toán Ví dụ: cloud computing: điện toán mạng mây cloud computing glossary: ngữ vựng (về) điện toán mạng mây cloud computing platform: hệ nền điện toán mạng mây computing platform: hệ nền điện toán. Trong điện toán, hệ nền … Continue reading
Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống
Tagged Cloud, OpenOffice, Ubuntu, virtualization
Leave a comment