Tag Archives: Ubuntu

component

thành phần components of a computing cloud: các thành phần của một mạng mây điện toán Từ tương lân: parts: linh kiện sub-parts: phụ kiện accessories: phụ tùng

Posted in Mạng mây, Phổ thông, Đời sống | Tagged , | Leave a comment

computing

điện toán Ví dụ: cloud computing: điện toán mạng mây cloud computing glossary: ngữ vựng (về) điện toán mạng mây cloud computing platform: hệ nền điện toán mạng mây computing platform: hệ nền  điện toán. Trong điện toán, hệ nền … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

structure

cấu trúc Từ tương cận: infrastructure: cấu trúc hạ tầng restructure: cấu trúc lại, tái cấu trúc Từ tương lân: architecture: kiến trúc background: nền – VD> background color: mầu nền base:cơ bản; based: dựa trên cơ bản – VD> … Continue reading

Posted in Mạng mây, Phổ thông, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

port

cảng Từ tương cận: import: nhập cảng export: xuất càng dock: bến gate: cổng Từ tương lân: door: cửa chính, cửa cái frame: khung windows: cửa sổ Từ tương viễn: airport: phi cảng; airfield: phi trường carport: cảng xe, xa … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , | Leave a comment

file

tệp, tệp tin Từ tương cận: file system: hệ thống tệp, hệ thống tệp tin filesystem: tệp hệ, tệp hệ thống Từ tương lân: profile: tư tệp

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị | Tagged , , , , , , , | Leave a comment

tag

thẹ Ví dụ: Từ tương cận: name tag: thẹ tên price tag: thẹ giá Từ tương lân: card  – credit card: thẻ tín dụng, network card: thẻ mạng board – printed circuit board: bo mạch in, motherboard: bo cái, newtwork … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị | Tagged , , , , | Leave a comment

post

(dt): bài đăng yết (đt): đăng yết

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , | Leave a comment

warehouse

kho data warehouse: kho dữ liệu Từ tương lân: database: cơ sở dữ liệu

Posted in Phổ thông | Tagged , | Leave a comment

cloud

mạng mây Ví dụ: cloud computing: điện toán mạng mây. cloud computing platform: hệ nền điện toán mạng mây. cloud computing assets: tài sản điện toán mạng mây cloud computing technologies: công nghệ điện toán mạng mây cloud-based service: dịch … Continue reading

Posted in Mạng mây, Đề nghị | Tagged , , | Leave a comment

metapackage

siếu gói Từ tương lân: metafile: siếu tệp metalanguage: siếu ngôn ngữ metadata: siếu dữ liệu Từ tương lân: superconduct: siêu dẫn

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Đề nghị | Tagged , , , , | Leave a comment