Tag Archives: virtualization

expert

expert (n): chuyên gia Từ tương cận: professional (n): người/nhà chuyên nghiệp, người/nhà chuyên môn specialist (n): chuyên viên technician (n): kỹ thuật viên repairman (n): thợ sửa (máy) user (n): người dùng, người sử dụng illiterate (n): người dốt … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

backup

dự phòng, sao lưu dự phòng Ví dụ: backup administrator: người quản trị dự phòng backup copy: bản sao chép dự phòng backup file: tệp dự phòng backup power supply: nguồn cấp điện dự phòng backup representative: người đại diện … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

computer

máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

platform

hệ nền Ví dụ: multi-platform: đa hệ nền cross-platform: hệ nền chéo 64-bit platform operating system: hệ điều hành hệ nền 64-bit (AMD hoặc Intel x64) content management platform: hệ nền quản lý nội dung hardware platform: hệ nền phần … Continue reading

Posted in Ảo hoá, Hệ điều hành, Mạng mây, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

pay-as-you-use

chi trả theo mức sử dụng Ví dụ: pay-as-you-use billing model: mô hình thanh toán chi trả theo mức sử dụng

Posted in Mạng mây, Phổ thông, Đề nghị | Tagged , | Leave a comment

computing

điện toán Ví dụ: cloud computing: điện toán mạng mây cloud computing glossary: ngữ vựng (về) điện toán mạng mây cloud computing platform: hệ nền điện toán mạng mây computing platform: hệ nền  điện toán. Trong điện toán, hệ nền … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

structure

cấu trúc Từ tương cận: infrastructure: cấu trúc hạ tầng restructure: cấu trúc lại, tái cấu trúc Từ tương lân: architecture: kiến trúc background: nền – VD> background color: mầu nền base:cơ bản; based: dựa trên cơ bản – VD> … Continue reading

Posted in Mạng mây, Phổ thông, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

file

tệp, tệp tin Từ tương cận: file system: hệ thống tệp, hệ thống tệp tin filesystem: tệp hệ, tệp hệ thống Từ tương lân: profile: tư tệp

Posted in Hệ điều hành, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị | Tagged , , , , , , , | Leave a comment

cloud

mạng mây Ví dụ: cloud computing: điện toán mạng mây. cloud computing platform: hệ nền điện toán mạng mây. cloud computing assets: tài sản điện toán mạng mây cloud computing technologies: công nghệ điện toán mạng mây cloud-based service: dịch … Continue reading

Posted in Mạng mây, Đề nghị | Tagged , , | Leave a comment