Search Results for: computer

computer

máy điện toán Thiết bị có khả năng thực hiện một loạt các phép tính số học (arithmetic) như cộng, trừ, nhân, chia… và các phép toán logic (logical operations) chẳng hạn như AND, NOT, OR hoặc XOR,… các chỉ … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

expert

expert (n): chuyên gia Từ tương cận: professional (n): người/nhà chuyên nghiệp, người/nhà chuyên môn specialist (n): chuyên viên technician (n): kỹ thuật viên repairman (n): thợ sửa (máy) user (n): người dùng, người sử dụng illiterate (n): người dốt … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

hyper

thái, hiếu, mẫn denotes something as ‘extreme’ or ‘beyond normal’ Ví dụ: hyperlink: (n): thái kết hypertext: (n): văn bản thái trạng, thái văn bản hyperactive (adj): hiếu động hypersensitive (adj) mẫn cảm Từ tương cận: meta: siếu: after, behind … Continue reading

Posted in Phổ thông, Prefix, Đề nghị | Tagged , , | Leave a comment

platform

hệ nền Ví dụ: multi-platform: đa hệ nền cross-platform: hệ nền chéo 64-bit platform operating system: hệ điều hành hệ nền 64-bit (AMD hoặc Intel x64) content management platform: hệ nền quản lý nội dung hardware platform: hệ nền phần … Continue reading

Posted in Ảo hoá, Hệ điều hành, Mạng mây, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

lifecycle

chu trình Ví dụ: Extend the lifecycles of computers and other devices: Kéo dài chu trình của máy tính và các thiết bị khác Từ tương cận: cycle: chu kỳ Vì dụ: Life Cycle of A Butterfly: chu kỳ đời … Continue reading

Posted in Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đời sống | Tagged , | Leave a comment

custom

tuỳ khách, tuỳ ý khách Ví dụ: custom training: huấn luyện tuỳ khách custom built computer: máy  điện toán được ráp tuỳ (ý) khách (hàng) Từ tương cận: customer: khách hàng Từ tương lân: option: tuỳ chọn

Posted in Mạng mây, Phổ thông | Tagged | Leave a comment

computing

điện toán Ví dụ: cloud computing: điện toán mạng mây cloud computing glossary: ngữ vựng (về) điện toán mạng mây cloud computing platform: hệ nền điện toán mạng mây computing platform: hệ nền  điện toán. Trong điện toán, hệ nền … Continue reading

Posted in Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông, Ứng dụng, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

structure

cấu trúc Từ tương cận: infrastructure: cấu trúc hạ tầng restructure: cấu trúc lại, tái cấu trúc Từ tương lân: architecture: kiến trúc background: nền – VD> background color: mầu nền base:cơ bản; based: dựa trên cơ bản – VD> … Continue reading

Posted in Mạng mây, Phổ thông, Đề nghị, Đời sống | Tagged , , , | Leave a comment

virtualization

Virtualization (or virtualisation) Ảo, Ảo hóa Virtualization Technologies: công nghệ ảo hoá virtual computer: máy điện toán ảo virtual computing: điện toán ảo virtual machine: máy ảo

Posted in Ảo hoá, Hệ điều hành, Mạng mây, Phổ thông | Tagged | Leave a comment

CAD

Computer-Aided Design/Drafting thiết kế / phác họa được hỗ trợ bằng máy tính

Posted in Acronym | Leave a comment